Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bình an vô sự
[bình an vô sự]
|
scot-free; unhurt; undamaged; unharmed; unscathed; safe and sound
He is unhurt except for/apart from a grazed arm